Kawasaki 2025 trên yên các mẫu xe mới đang ưu đãi giá bán

Kawasaki 2025 – Cùng Motosaigon trên yên soi thực tế các mẫu xe mới 2025 của Kawasaki tại Thái Lan, bao gồm các mẫu xe mô tô phân khối lớn: W800, W230, Meguro S1, Eliminator 500,  Ninja ZX-6R, Ninja 500, Ninja ZX-10R, KLX230 SE, KLX140R, KLX230 Sherpa, Z500, và Z900.

Tại Việt Nam, Các mẫu xe mới đang được Kawasaki Việt Nam áp dụng chương trình ưu đãi hấp dẫn chưa từng có. Theo MotoSaigon đánh giá, đây cũng là cơ hội để các tín đồ đam mê xe Kawasaki sở hữu mẫu xe yêu thích với giá hấp dẫn.

Kawasaki 2025 trên yên các mẫu xe mới đang ưu đãi giá bán

Kawasaki 2025 trên yên các mẫu xe mới đang ưu đãi giá bán
Kawasaki 2025 trên yên các mẫu xe mới đang ưu đãi giá bán

1. Kawasaki W800 ABS

W800 ABS là mẫu xe retro cao cấp trong dòng W series, mang phong cách cổ điển với thiết kế lấy cảm hứng từ những năm 1960. Xe được trang bị động cơ 2 xy-lanh song song, làm mát bằng không khí, dung tích 773cc, mang lại âm thanh đặc trưng và hiệu suất mượt mà. W800 ABS phù hợp cho những người yêu thích sự tinh tế, kết hợp giữa thiết kế hoài cổ và công nghệ hiện đại như phanh ABS.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 773cc, 4 thì, SOHC, 2 xy-lanh song song, làm mát bằng không khí.
  • Công suất: ~52 mã lực tại 6,500 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: ~62.9 Nm tại 4,800 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau với ABS.
  • Khung xe: Thép ống đôi, phuộc trước telescopic, giảm xóc đôi phía sau.
  • Trọng lượng: ~226 kg (ướt).
  • Chiều cao yên: 790 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế cổ điển với bình xăng hình giọt nước, đèn pha tròn, và bánh căm.
  • Động cơ làm mát bằng không khí tạo âm thanh đặc trưng.
  • Hệ thống phanh ABS tăng độ an toàn.
  • Đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD nhỏ gọn.

Giá bán tại Thái Lan: 419,000 THB. Quy đổi sang tiền Việt Nam: 419,000 × 750 ≈ 314,250,000 VND.

2. Kawasaki W230 ABS

W230 ABS là mẫu xe retro mới nhất trong dòng W series, nhắm đến phân khúc 250cc, phù hợp cho người mới lái hoặc yêu thích phong cách cổ điển. Xe sử dụng động cơ xi-lanh đơn 233cc, làm mát bằng không khí, với chiều cao yên thấp (745 mm) và trọng lượng nhẹ, dễ điều khiển. W230 ABS mang thiết kế tối giản nhưng vẫn giữ được nét hoài cổ của dòng W.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 233cc, 4 thì, SOHC, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí.
  • Công suất: ~20 mã lực.
  • Mô-men xoắn: 18.9 Nm tại 5,800 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau với ABS.
  • Khung xe: Thép ống đôi, phuộc trước telescopic, giảm xóc đôi phía sau.
  • Trọng lượng: ~135 kg (ướt).
  • Chiều cao yên: 745 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế retro với bánh căm, đèn pha tròn, và bình xăng gọn gàng.
  • Chiều cao yên thấp, phù hợp cho người mới lái.
  • Hệ thống phanh ABS đảm bảo an toàn.
  • Giá cả phải chăng trong phân khúc retro 250cc.

Giá bán tại Thái Lan: 149,900 THB.
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 149,900 × 750 ≈ 112,425,000 VND.

3. Kawasaki Meguro S1

Meguro S1 là mẫu xe retro mới, ra mắt tại Japan Mobility Show 2023, kế thừa tinh thần của Kawasaki 250 Meguro SG năm 1964. Xe sử dụng động cơ xi-lanh đơn 233cc, tương tự W230, nhưng có thiết kế cao cấp hơn với các chi tiết mạ crôm và phong cách sang trọng. Meguro S1 hướng đến những người yêu thích sự độc đáo và lịch sử của thương hiệu Meguro.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 233cc, 4 thì, SOHC, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí.
  • Công suất: ~20 mã lực.
  • Mô-men xoắn: ~18.9 Nm.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau với ABS.
  • Khung xe: Thép ống đôi.
  • Trọng lượng: ~140 kg (ướt, ước tính).
  • Chiều cao yên: ~750 mm (ước tính).

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế cao cấp với các chi tiết mạ crôm, bình xăng sơn bóng.
  • Phong cách kế thừa từ Meguro SG, mang tính biểu tượng.
  • Hệ thống phanh ABS và động cơ bền bỉ.
  • Phù hợp cho thị trường yêu thích xe retro nhỏ gọn.

Giá bán tại Thái Lan: 167,900 THB (theo www.kawasaki.co.th). Quy đổi sang tiền Việt Nam: 167,900 × 750 ≈ 125,925,000 VND.

4. Kawasaki Eliminator 500

Giới thiệu:
Eliminator 500 là mẫu cruiser hiện đại, sử dụng động cơ 451cc parallel-twin từ Ninja 500, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và phong cách thoải mái. Xe có thiết kế thấp, dài, với tư thế lái thư giãn, phù hợp cho cả đô thị và đường trường. Phiên bản SE bổ sung các tính năng như vỏ đèn pha và ghế đặc biệt.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 451cc, 4 thì, DOHC, 2 xy-lanh song song, làm mát bằng chất lỏng.
  • Công suất: ~52 mã lực tại 10,000 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 42.6 Nm tại 7,500 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau, ABS tùy chọn.
  • Khung xe: Thép dạng lưới (trellis), phuộc trước telescopic, giảm xóc đôi phía sau.
  • Trọng lượng: 177 kg (ướt).
  • Chiều cao yên: 735 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế cruiser hiện đại với bình xăng 13 lít và tư thế lái thoải mái.
  • Động cơ mạnh mẽ, linh hoạt từ Ninja 500.
  • Màn hình LCD tròn với kết nối smartphone qua RIDEOLOGY.
  • Phiên bản SE có vỏ đèn pha và ghế đặc biệt.

Giá bán tại Thái Lan:

  • Eliminator: 199,000 THB.
  • Eliminator SE: 215,000 THB (theo www.kawasaki.co.th).
    Quy đổi sang tiền Việt Nam:
  • Eliminator: 199,000 × 750 ≈ 149,250,000 VND.
  • Eliminator SE: 215,000 × 750 ≈ 161,250,000 VND.

5. Kawasaki Ninja ZX-6R

Giới thiệu:
Ninja ZX-6R 2025 là mẫu supersport tầm trung, nổi bật với động cơ 636cc, 4 xy-lanh, mang lại hiệu suất vượt trội trên đường phố và đường đua. Xe được làm mới với thiết kế lấy cảm hứng từ Ninja ZX-10R, tích hợp công nghệ tiên tiến như KQS, KTRC, và màn hình TFT 4.3 inch.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 636cc, 4 thì, DOHC, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng.
  • Công suất: 124 mã lực tại 13,000 vòng/phút (với RAM Air).
  • Mô-men xoắn: 69 Nm tại 10,800 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa đôi trước 310 mm, đĩa sau 220 mm, ABS.
  • Khung xe: Nhôm perimeter, phuộc trước Showa SFF-BP, giảm xóc sau Showa.
  • Trọng lượng: ~196 kg (ướt).
  • Chiều cao yên: 830 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế mới với đèn LED, vỏ khí động học, và kính chắn gió cải tiến.
  • Công nghệ: KQS, KTRC, KIBS, 4 chế độ lái (Sport, Road, Rain, Rider).
  • Màn hình TFT 4.3 inch với kết nối RIDEOLOGY.
  • Lốp Pirelli Diablo Rosso IV tăng độ bám.

Giá bán tại Thái Lan: 399,000 THB (theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 399,000 × 750 ≈ 299,250,000 VND.

6. Kawasaki Ninja 500

Giới thiệu:
Ninja 500 2025 là mẫu sportbike tầm trung, sử dụng động cơ 451cc parallel-twin, phù hợp cho người mới lái hoặc muốn nâng cấp từ xe phân khối nhỏ. Xe có thiết kế thể thao, tư thế lái thoải mái, và tích hợp công nghệ hiện đại như màn hình LCD và kết nối smartphone.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 451cc, 4 thì, DOHC, 2 xy-lanh song song, làm mát bằng chất lỏng.
  • Công suất: ~52 mã lực tại 10,000 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 42.6 Nm tại 7,500 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau, ABS tùy chọn.
  • Khung xe: Thép dạng lưới, phuộc trước telescopic, giảm xóc sau Uni-Trak.
  • Trọng lượng: ~172 kg (ướt, ABS).
  • Chiều cao yên: 785 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế thể thao, lấy cảm hứng từ dòng Ninja.
  • Động cơ mạnh mẽ, dễ điều khiển.
  • Màn hình LCD với kết nối RIDEOLOGY.
  • Phù hợp cho cả đường phố và đường trường.

Giá bán tại Thái Lan: 219,800 THB (phiên bản SE, theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 219,800 × 750 ≈ 164,850,000 VND.

7. Kawasaki Ninja ZX-10R

Giới thiệu:
Ninja ZX-10R 2025 là mẫu superbike hàng đầu, được phát triển từ công nghệ đua WorldSBK, với động cơ 998cc, 4 xy-lanh, mang lại hiệu suất vượt trội. Xe tích hợp công nghệ tiên tiến như KQS, KTRC, và màn hình TFT, phù hợp cho đường đua và đường phố.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 998cc, 4 thì, DOHC, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng.
  • Công suất: ~203 mã lực tại 13,200 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 114.9 Nm tại 11,400 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa đôi trước 330 mm, đĩa sau 220 mm, ABS.
  • Khung xe: Nhôm twin-spar, phuộc trước Showa BFF, giảm xóc sau Showa BFRC.
  • Trọng lượng: ~207 kg (ướt, ABS).
  • Chiều cao yên: 835 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế khí động học với cánh gió tích hợp.
  • Công nghệ: KQS, KTRC, KIBS, kiểm soát hành trình, 4 chế độ lái.
  • Màn hình TFT với kết nối RIDEOLOGY.
  • Hệ thống làm mát dầu cải tiến.

Giá bán tại Thái Lan: 859,000 THB (theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 859,000 × 750 ≈ 644,250,000 VND.

8. Kawasaki KLX230 SE

Giới thiệu:
KLX230 SE là mẫu dual-sport nhẹ, được thiết kế cho cả đường phố và địa hình. Xe sử dụng động cơ 233cc, làm mát bằng không khí, với khung xe chắc chắn và hệ thống treo tối ưu cho off-road. Phiên bản SE có các chi tiết thẩm mỹ đặc biệt.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 233cc, 4 thì, SOHC, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí.
  • Công suất: ~18 mã lực.
  • Mô-men xoắn: ~20 Nm.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau, ABS tùy chọn.
  • Khung xe: Thép, phuộc trước telescopic, giảm xóc sau Uni-Trak.
  • Trọng lượng: ~132 kg (ướt).
  • Chiều cao yên: 885 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế linh hoạt cho cả on-road và off-road.
  • Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Phiên bản SE có màu sắc và đồ họa đặc biệt.
  • Kết nối smartphone qua RIDEOLOGY.

Giá bán tại Thái Lan: 143,000 THB (theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 143,000 × 750 ≈ 107,250,000 VND.

9. Kawasaki KLX140R

Giới thiệu:
KLX140R là mẫu xe off-road dành cho người mới bắt đầu hoặc thanh thiếu niên, với động cơ 144cc, làm mát bằng không khí. Xe có khung xe nhẹ, hệ thống treo phù hợp cho địa hình gồ ghề, và thiết kế dễ tiếp cận.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 144cc, 4 thì, SOHC, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí.
  • Công suất: ~11 mã lực.
  • Mô-men xoắn: ~11.3 Nm.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau.
  • Khung xe: Thép, phuộc trước telescopic, giảm xóc sau Uni-Trak.
  • Trọng lượng: ~99 kg (ướt).
  • Chiều cao yên: 860 mm (KLX140R F).

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho người mới.
  • Động cơ bền bỉ, dễ bảo trì.
  • Hệ thống treo tối ưu cho off-road.
  • Giá cả phải chăng trong phân khúc.

Giá bán tại Thái Lan: 118,400 THB (KLX140R F, theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 118,400 × 750 ≈ 88,800,000 VND.

10. Kawasaki KLX230 Sherpa

Giới thiệu:
KLX230 Sherpa là mẫu dual-sport mới, tập trung vào khả năng off-road với thiết kế tối ưu cho địa hình khó. Xe sử dụng động cơ 233cc, làm mát bằng không khí, và có các tính năng như đèn LED và kết nối smartphone.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 233cc, 4 thì, SOHC, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí.
  • Công suất: ~18 mã lực.
  • Mô-men xoắn: ~20 Nm.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau, ABS tùy chọn.
  • Khung xe: Thép, phuộc trước telescopic, giảm xóc sau Uni-Trak.
  • Trọng lượng: ~135 kg (ướt, ước tính).
  • Chiều cao yên: ~890 mm (ước tính).

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế off-road với đèn LED và đồ họa nổi bật.
  • Kết nối smartphone qua RIDEOLOGY.
  • Hệ thống treo tối ưu cho địa hình gồ ghề.
  • Động cơ bền bỉ, phù hợp cho các chuyến đi xa.

Giá bán tại Thái Lan: 159,000 THB (theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 159,000 × 750 ≈ 119,250,000 VND.

11. Kawasaki Z500

Giới thiệu:
Z500 2025 là mẫu naked bike tầm trung, sử dụng động cơ 451cc parallel-twin từ Ninja 500, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tư thế lái thoải mái. Xe có thiết kế hiện đại, phù hợp cho cả đô thị và đường trường.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 451cc, 4 thì, DOHC, 2 xy-lanh song song, làm mát bằng chất lỏng.
  • Công suất: ~52 mã lực tại 10,000 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 42.6 Nm tại 7,500 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau, ABS tùy chọn.
  • Khung xe: Thép dạng lưới, phuộc trước telescopic, giảm xóc sau Uni-Trak.
  • Trọng lượng: ~168 kg (ướt, ABS).
  • Chiều cao yên: 785 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế naked bike hiện đại, góc cạnh.
  • Động cơ linh hoạt, dễ điều khiển.
  • Màn hình LCD với kết nối RIDEOLOGY.
  • Phù hợp cho người mới và tay lái có kinh nghiệm.

Giá bán tại Thái Lan: 219,800 THB (phiên bản SE, theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 219,800 × 750 ≈ 164,850,000 VND.

12. Kawasaki Z900

Giới thiệu:
Z900 2025 là mẫu naked bike cao cấp, sử dụng động cơ 948cc, 4 xy-lanh, mang lại sức mạnh ấn tượng và trải nghiệm lái phấn khích. Xe tích hợp công nghệ như KTRC, KQS, và màn hình TFT, phù hợp cho cả đường phố và đường trường.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ: 948cc, 4 thì, DOHC, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng.
  • Công suất: ~125 mã lực tại 9,500 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 98.6 Nm tại 7,700 vòng/phút.
  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa đôi trước 300 mm, đĩa sau 250 mm, ABS.
  • Khung xe: Thép dạng lưới, phuộc trước USD, giảm xóc sau Uni-Trak.
  • Trọng lượng: ~212 kg (ướt).
  • Chiều cao yên: 820 mm.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế Sugomi đặc trưng, mạnh mẽ và hung hãn.
  • Công nghệ: KTRC, KQS, 4 chế độ lái, màn hình TFT.
  • Hệ thống treo và phanh cao cấp.
  • Hiệu suất mạnh mẽ trong phân khúc naked bike.

Giá bán tại Thái Lan: 413,100 THB (theo www.kawasaki.co.th).
Quy đổi sang tiền Việt Nam: 413,100 × 750 ≈ 309,825,000 VND.

Bảng giá xe Kawasaki 2025

Dưới đây là bảng tóm tắt giá bán tại Thái Lan và quy đổi sang tiền Việt Nam:

Mẫu xe Giá tại Thái Lan (THB) Giá quy đổi (VND)
W800 ABS 419,000 ~314,250,000
W230 ABS 149,900 ~112,425,000
Meguro S1 167,900 ~125,925,000
Eliminator 199,000 ~149,250,000
Eliminator SE 215,000 ~161,250,000
Ninja ZX-6R 399,000 ~299,250,000
Ninja 500 SE 219,800 ~164,850,000
Ninja ZX-10R 859,000 ~644,250,000
KLX230 SE 143,000 ~107,250,000
KLX140R F 118,400 ~88,800,000
KLX230 Sherpa 159,000 ~119,250,000
Z500 SE 219,800 ~164,850,000
Z900 413,100 ~309,825,000

 

Kawasaki Thái Lan 2025 mang đến giới thiệu hàng loạt mẫu xe đa dạng, từ retro, cruiser, supersport, dual-sport đến naked bike, đáp ứng nhu cầu của nhiều người dùng.

[fbcomments url="" width="100%" count="on" num="5" countmsg="wonderful comments!"]