R15 2024 bất ngờ được Yamaha công bố giá xe mới nhất

R15 2024 bất ngờ được Yamaha công bố giá xe mới nhất gồm 05 phiên bản màu. Yamaha YZF-R15, mẫu xe chủ lực của Yamaha nổi bật với kích thước động cơ lớn hơn bất kỳ chiếc xe nào khác. Nó cũng đi kèm với công nghệ tiên tiến nhất trong phân khúc, Cho dù đó là một hệ thống van biến thiên VVA, và cao cấp hơn làp hiên bản Yamaha R15M, giúp mẫu xe này tiếp tục tạo nên xu hướng trong năm 2024.

Trong năm 2024, Yamaha tung ra phiên bản màu mới khá đặc biệt là đen nhám phối tem hồng tím, nổi bật với bộ vành sơn hồng độc đáo. Bên cạnh đó còn có phiên bản màu trắng ngọc trai mâm đỏ tương tự Yamaha R7 màu trắng 2024 đã có mặt tại Việt Nam. Các phiên bản màu còn lại gồm Xanh Blue Racing, Đỏ và Đen.

Yamaha R15 2024 bất ngờ được Yamaha công bố giá xe mới nhất

Yamaha R15 2024 bất ngờ được Yamaha công bố giá xe mới nhất
Yamaha R15 2024 bất ngờ được Yamaha công bố giá xe mới nhất

Yamaha R15 2024 vẫn được trang bị động cơ SOHC xilanh đơn 155cc, trang bị van biến thiên VVA, ly hợp chống trượt Assist & Slipper Clutch, ABS, màn hình tương tự mẫu 2023.

Về khả năng vận hành, R15 2024 v4 vẫn giữ nguyên công nghệ như mẫu xe hiện tại. Được trang bị động cơ xi-lanh đơn, dung tích 155 cc, làm mát bằng chất lỏng. R15 2024 vẫn được trang bị van biến thiên (VVA) với công suất tối đa 18,4 mã lực (hp).

Công nghệ Quickshifter sáng số nhanh có sẵn.

Hệ thống đèn chính dạng bi cầu projector LED ở phần trung tâm đầu xe, kết hợp pha và cốt: sở hữu hiệu năng ánh sáng mạnh mẽ, góp phần tối ưu khí động học của xe. Đèn định vị dạng mảnh, thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn gây ấn tượng đầy sắc sảo, mang lại cho R15 dáng dấp của một chiếc phân khối lớn đầy uy lực.

Công suất cực đại 19,3 PS, 19.1 HP

● Động cơ 155cc, 4 van, SOHC phun xăng điện tử, làm mát bằng dung dịch
● Đường kính và hành trình piston: 58,0 x 58,7mm
● Tỷ số nén đạt 11,6:1 tạo công suất tối đa 19,3PS tại vòng tua 10.000
vòng/phút
● Mô-men xoắn cực đại 14,7N.m tại vòng tua 8.500 vòng/phút
Van biến thiên VVA
● 2 vấu cam riêng biệt điều khiển van nạp: 1 cam cho dải vòng tua thấp –
trung bình và 1 cam cho dải vòng tua cao. Van nạp ở tua cao sẽ có thời gian mở dài hơn, làm tăng hiệu suất khi nạp và công suất tổng thể. Hộp số 6 cấp.

Giảm cảm giác bào máy khi hoạt động cường độ cao, giảm tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn khi chạy hành trình dài.

2. Kết nối với điện thoại

Kết nối xe với điện thoại thông qua app Y-connect giúp nhận thông báo từ điện thoại trong khi lái xe và theo dõi tình trạng của xe trên app một cách dễ dàng.

3. Track Mode & Street Mode
Chuyển đổi chế độ bằng nút bấm gần tay ga một cách dễ dàng

4. Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Tăng độ bám đường của bánh sau khi 2 bánh đồng tốc giúp người lái kiểm soát dễ hơn khi vào cua và khi tăng tốc đột ngột.

5. Công nghệ sang số nhanh Quick Shifter
Giúp người lái có thể chuyển số mà không cần phải cắt côn, qua đó rút ngắn thời gian sang số và cải thiện khả năng duy trì và tăng tốc độ của xe.


Công nghệ này được kích hoạt tại vận tốc lớn hơn 20km/giờ và vòng tua máy đạt trên 2000 vòng tua/phút và khi xe đang tăng tốc.

Ngoài ra, phần ngoại thất của R15M còn được trang bị những phụ kiện cao cấp:
Logo R15M đẳng cấp Yên xe vân cacbon Bộ kẹp phanh cao cấp Gắp sau xe Ốp bô xám

1. Phanh đĩa trước 282mm được trang bị kẹp má phanh kép gồm 2 piston, phanh đĩa sau 220mm

2. Kết nối với điện thoại
Kết nối xe với điện thoại thông qua app Y-connect giúp theo dõi hành trình xe tốt hơn.

3. Bộ ly hợp A&S
Tăng khả năng bám côn, chống trượt côn và chống bó ứng bánh sau khi dồn số ở tốc độ cao.

4. Hệ thống đèn xe thiết kế mới sắc sảo
Đèn chính dạng bi LED ở phần trung đầu xe, sở hữu hiệu năng ánh sáng mạnh mẽ, góp phần tối ưu khí động học của xe.

Đèn demi LED dạng mảnh, thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn gây ấn tượng đầy sắc sảo, mang lại cho R15 2022 dáng dấp như một chiếc xe phân khối lớn đầy uy lực.

5. Bình xăng 11 lít

6. Phuộc upside down
Tạo điểm nhấn cho phần đầu xe và tăng tính đàn hồi.

Clip soi chi tiết các mẫu xe mới 2023 của Yamaha và R15 v4 2023

Thông số kỹ thuật Yamaha R15 v4 & R15M

KÍCH THƯỚC
Kích thước (Dài x rộng x cao) 1990 mm x 725 mm x 1135 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.325mm
Độ cao gầm xe 170mm
Độ cao yên xe 815mm
Trọng lượng ướt   140 kg (đối với R15M)137 kg (đối với R15)
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 4 thì, 4 van, 1 xy-lanh, SOHC, làm mát bằng dung dịch, van biến thiên VVA
Dung tích xy-lanh 155cc
Bố trí xy-lanh Xy-lanh đơn
Đường kính và hành trình piston 58,0 x 58,7mm
Tỷ số nén 11,6:1
Công suất tối đa 14,2kW(19.3PS) / 10.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 14,7N.m (1.5kgf.m)/8.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Cacte ướt
Dung tích dầu động cơ 1,05 L
Dung tích bình xăng 11 lít
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Cơ chế đánh lửa TCI
Bình điện 12V 5,0Ah (10HR)/YTZ6V (đối với R15M)12V 3,0Ah (10HR)/YTZ4V/GTZ4V (đối với R15)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,042 (73/24) – 3,429 (48/14)
Ly hợp Ly hợp ướt đa đĩa
Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số
Tỷ lệ truyền động theo cấp số 1: 2,833(34/12), 2:1,875(30/16), 3: 1,364 (30/22)4: 1,143(24/21), 5: 0,957(22/23), 6: 0,840(21/25)
KHUNG SƯỜN
Loại khung Delta-box
Tỷ lệ góc lái/độ dài 25o30’ /88mm
Phuộc trước Phuộc Upside down
Phuộc sau Phuộc Monoshock
Phanh trước Đĩa thủy lực (đường kính 282 mm)
Phanh sau Đĩa thủy lực (đường kính 220 mm)
Cơ chế thắng Phanh trước trang bị kẹp má phanh kép gồm 2 piston (đối với R15)ABS 2 kênh trước – sau (đối với R15M)
Kích thước lốp trước 100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
Kích thước lốp sau 140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
HỆ THỐNG ĐIỆN
Đèn trước Dạng bi-LED
Đèn xy-nhan (trước/sau) LED/12V 10W x 2
[fbcomments url="" width="100%" count="on" num="5" countmsg="wonderful comments!"]