Honda XR190L – Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật mới nhất của Honda XR190L, Honda XR150L, và Honda CRF150L.
Theo Motosaigon được biết, Giá xe Honda XR190L 2025 được dự kiến ở mức 88.000.000đ (đã gồm VAT). Hiện tại, XR190L 2025 đã bắt đầu được nhận cọc và đối với các khách hàng cọc xe từ 10/7 đến hết 17/7 sẽ được áp dụng giá chỉ còn 85.000.000 đ (Chỉ có màu Đỏ trắng). Honda XR190L 2025 dự kiến về tháng 8/2025. HOTLINE: 096.270.8486. Cùng Motosaigon xem bảng so sánh giá bán thông số Honda XR190L vs XR150L vs CRF150L 2025 mới nhất.

So sánh Honda XR190L vs XR150L vs CRF150L 2025 giá bán thông số
Thông số kỹ thuật | Honda XR190L (2025) | Honda XR150L (2025) | Honda CRF150L (2024) |
Loại động cơ | 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí | 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí | 4 kỳ, xi-lanh đơn, SOHC, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi-lanh | 184.4 cc | 149 cc | 149.15 cc |
Công suất cực đại | 15.6 mã lực @ 8,000 v/p | 11.7 mã lực @ 8,000 v/p | 12.75 mã lực @ 8,000 v/p |
Mô-men xoắn cực đại | 15.7 Nm @ 6,000 v/p | 12.5 Nm @ 6,000 v/p | 12.43 Nm @ 6,500 v/p |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử (EFI, dự kiến) | Bình xăng con (CDI) | Phun xăng điện tử (PGM-Fi) |
Hộp số | 5 cấp, côn tay | 5 cấp, côn tay | 5 cấp (hoặc 6 cấp ở một số thị trường) |
Dung tích bình xăng | ~12 lít (dự kiến) | 12 lít | 7.2 lít |
Phuộc trước | Phuộc ống, hành trình ~180 mm (dự kiến) | Phuộc ống, hành trình 180 mm | Phuộc upside-down, đường kính 37 mm |
Phuộc sau | Phuộc đơn, hành trình ~150 mm (dự kiến) | Phuộc đơn, hành trình ~150 mm | Phuộc đơn, Prolink |
Phanh trước | Đĩa, tích hợp ABS (bánh trước) | Đĩa, tích hợp ABS (bánh trước) | Đĩa 240 mm, kẹp phanh Nissin 2 piston |
Phanh sau | Tang trống hoặc đĩa (dự kiến) | Tang trống | Đĩa 220 mm, kẹp phanh Nissin 1 piston |
Kích thước lốp (trước/sau) | Trước: 90/90 R19 inch, Sau: 110/90-R17 inch | Trước: 19 inch, Sau: 17 inch | Trước: 21 inch, Sau: 18 inch |
Trọng lượng | 134 kg | 135 kg | ~122 kg |
Chiều cao yên | 830 mm | ~825 mm | 869 mm |
Chiều dài x rộng x cao | Chưa xác định | ~2,100 x 810 x 1,125 mm | 2,172 x 815 x 1,149 mm |
Nhông xích | Chưa xác định | Nhông 17 / Dĩa 49 | Nhông 15 / Dĩa 49 |
Đồng hồ | Kỹ thuật số (mới) | Analog | LCD đơn sắc |
Giá bán (ước tính tại Việt Nam) | 88 triệu đồng | 67–70 triệu đồng | ~80 triệu đồng |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu (Indonesia) |
Đánh giá xe Honda XR190L vs XR150L vs CRF150L
- Honda XR190L: Là mẫu xe mới, được đánh giá là phiên bản nâng cấp toàn diện về ngoại hình và động cơ mạnh mẽ hơn XR150L.
- Honda XR150L: Là mẫu xe phổ thông, bền bỉ, phù hợp cho cả đường phố và địa hình nhẹ, với thiết kế thiên về tính đa dụng và tiết kiệm nhiên liệu.
- Honda CRF150L: Thiết kế chuyên cho off-road với phuộc upside-down, lốp lớn hơn, và trọng lượng nhẹ hơn, phù hợp cho địa hình khó nhưng kém thoải mái khi đi đường dài.
- Ưu điểm và nhược điểm:
- XR190L: Dự kiến mạnh mẽ hơn XR150L, tích hợp thắng đĩa trước sau, phù hợp cho cả đô thị và off-road, nhưng giá cao hơn.
- XR150L: Bền bỉ, đa dụng, phù hợp đi đường dài và đô thị, nhưng nặng hơn và phuộc kém linh hoạt so với CRF150L.
- CRF150L: Tối ưu cho off-road (70% off-road, 30% on-road), nhưng chiều cao yên cao (869 mm) gây khó khăn cho người dưới 1.75 m, và không thoải mái khi đi xa.
Honda XR190L 2025 hiện đang được Thưởng Motor – Xe nhập khẩu nhận cọc. Giá ưu đãi dành cho những khách hàng đầu tiên đặt cọc chỉ 85 triệu đồng từ 10/7 đến hết 17/7/2025 (Chỉ có màu đỏ trắng). Giá xe Honda XR190L 2025 được niêm yết ở mức 88 triệu đồng. HOTLINE: 096.270.8486.
Hình ảnh chi tiết Honda XR190L 2025 tại Việt Nam
