Tốc độ tối đa maxspeed của Honda CB300R với nhớt Motul.
Honda CB300R được test tốc độ tối đa maxspeed trên đường phố Thái Lan với những con số rất ấn tượng. Đây là mẫu Honda CB300R nguyên bản đã được thay nhớt Motul 300V.
Trước khi xem clip test tốc độ tối đa maxspeed của CB300R. Cùng Motosaigon duyệt qua bảng thông số kỹ thuật của Honda CB300R với động cơ xilanh đơn 286cc.
Thông số kỹ thuật Honda CB300R
Tên sản phẩm | CB300R |
Khối lượng | 145 kg |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.020 x 805 x 1.050 (mm) |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.355 mm |
Độ cao yên | 800 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Dung tích bình xăng | 10,1 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 110/70R17M/C 54H |
Lốp sau 150/60R17M/C 66H | |
Loại động cơ | PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 286 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 76 x 63 mm |
Tỉ số nén | 10,7: 1 |
Công suất tối đa | 22,8kW / 8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 27,5Nm / 6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 1,4 lít |
Sau khi xả và thay lọc dầu: 1,5 lít | |
Sau khi rã máy: 1,8 lít | |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Góc nghiêng phuộc trước | 24o 44′ |
Chiều dài vết quét | 93 mm |
Clip test Tốc độ tối đa maxspeed của Honda CB300R với nhớt Motul
Xem thêm: Tổng hợp âm thanh pô đồ chơi trên Honda CB300R
Tổng hợp âm thanh pô đồ chơi trên Honda CB300R giá 140 triệu